Thép ống đúc phi 355
Liên hệ
Tiêu
chuẩn:
ASTM
A106
Grade
B,
ASTM
A53-Grade
B,
API
5L,
GOST,
JIS,
DIN,
GB/T,
ANSI,
EN
Đường
kính:
ống
đúc
phi
355,
DN350
Độ
dầy:
ống
đúc
có
độ
dày
6.4mm
-
35.71mm
Phân phối
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LONG PHÁT THỊNH
Địa chỉ: C13/17, KDC Thuận Giao, KP Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thép ống đúc phi 355 , Thép ống đúc 355.6 ống thép DN350 D355
Chiều dài: ống đúc từ 6m - 12 m
Xuất sứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
ứng dụng : Ống đúc được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,
Ngoài thép ống đúc phi 355 , chúng tôi còn cung cấp các loại thép ống đúc từ phi 406 – phi 610 nhập khẩu Trung Quốc, Nhật Bản,…
Quy cách thép ống đúc phi DN350 Phi 355.6
DN |
O.D(mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCHEDULE) |
Trọng Lượng Kg/m |
DN350 |
355,6 |
3,962 |
SCH5s |
34,34 |
DN350 |
355,6 |
4,775 |
SCH5 |
41,29 |
DN350 |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
DN350 |
355,6 |
7,925 |
SCH20 |
67,92 |
DN350 |
355,6 |
9,525 |
SCH30 |
81,25 |
DN350 |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
DN350 |
355,6 |
15,062 |
SCH60 |
126,43 |
DN350 |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
DN350 |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
DN350 |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
DN350 |
355,6 |
27,762 |
SCH120 |
224,34 |
DN350 |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
DN350 |
355,6 |
35,712 |
SCH160 |
281,59 |
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Cu |
Yield Strength (Mpa) |
Tensile Strength (Mpa) |
Elonga-tion (%) |
Min.Pressure Mpa |
0.22 |
0.245 |
0.495 |
0.017 |
0.018 |
0.004 |
0.014 |
<0.002 |
0.022 |
300/290 |
475/490 |
28/29 |
14.69 |