Máy làm lạnh nước - giải nhiệt gió - dạng nén trục vít

Liên hệ

TGP-01-004

Phân phối

 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ ĐIỆN TIGE

Địa chỉ: C503 đường D33, Làng chuyên gia The Oasis II, Khu dân cư Việt Sing, Khu phố 4, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ ĐIỆN TIGE

Truy cập gian hàng

Mô tả sản phẩm

ĐẶC ĐIỂM CHỦ YẾU:

 

  • Sản phẩm chúng tôi sử dụng máy nén khí với thương hiệu chủ yếu như: Hitachi, Mitsubishi, Daiki; Bơm nước và các bộ phận cốt lõi khác sử dụng thương hiệu Calpeda, Kikawa… cho tính năng tiết kiệm điện và bền bỉ.
  • Bộ ngưng tụ diện tích lớn cùng với quạt tản nhiệt dạng Paddle cho hiệu suất trao đổi nhiệt cao.
  • Bể nước thép không gỉ dạng mở cho phép tẩy rửa bảo trì nhanh chóng và tiện lợi.
  • Ngoài ra, còn được trang bị thêm các hệ thống bảo vệ như: thiết bị bảo vệ quá dòng (tải) bảo vệ cao thấp áp(dòng) bảo vệ quá nhiệt, rơ-le bảo vệ khởi động, bảo vệ mất pha… tiện lợi trong cảnh báo và cập nhật sự cố.

VẤN ĐỀ CẦN CHÚ Ý:

 

  • Công suất làm lạnh dựa trên các tiêu chuẩn sau:
  • Nhiệt độ nước lạnh đầu vào: 12℃
  • Nhiệt độ nước lạnh đầu ra: 7℃
  • Nhiệt độ nước giải nhiệt đầu vào: 30℃
  • Nhiệt độ nước giải nhiệt đầu ra: 35 ℃
  • Nguồn điện: Nguồn điện chính (ba pha) 380V 50HZ/415V 60HZ 3-phase.

PHẠM VI CÔNG VIỆC:

 

  • Nhiệt độ nước giải nhiệt đầu ra: 22℃ đến 37℃
  • Chênh lệch nhiệt độ nước giải nhiệt: 3,5℃ đến 6,5℃
  • Nhiệt độ nước lạnh đầu ra : 5℃ đến 20℃
  • Chênh lệch nhiệt độ nước lạnh đầu ra: 2,5℃ đến 7℃
  • Có thể điều chỉnh theo yêu cầu kĩ thuật của khách hàng.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Model Máy TG-76FOSS TG-100FOSS TG-125FOSS TG-150FOSS TG-200FOSS TG-250FOSS TG-300FOSS TG-400FOSS TG-500FOSS
Công suất làm lạnh W 76560 103800 125280 153120 220760 250560 306240 441520 501120
Máy nén Kw 22 30 36 44 60 75 90 120 150
Lưu lượng nước làm lạnh L/min 250 330 430 520 700 860 1040 1400 1720
Ống nối nước làm lạnh mm DN80 DN100 DN100 DN125 DN125 DN125 DN150 DN200 DN250
Lưu lượng nước lạnh HP 2 3 3 5 5 7.5 7.5 10 10
Kích thước L×W×H(mm) 2150x1100x1800 2300x1500x2000 2800x1800x2300 2350x2150x1800 3150x2300x2000 3500x2800x2300 4500x2700x2500 5000x2800x2800 6000x3000x3000
Khối lượng tịnh  Kg 1050 1180 1350 1850 2200 2800 3300 4000 5000
Chất làm lạnh R134A/R404A/R22/CO2
Nguồn điện V/Hz 380V 50HZ/415V 60HZ 3-phase
Bộ tiết lưu Van tiết lưu (Expansion Valve)
Bộ ngưng tụ Thiết bị ngưng tụ kiểu tấm bản  (Finned air cooled condenser coil)
Bộ bay hơi Thiết bị bay hơi kiểu bình/ống (Shell and tube evaporator)