Máy làm lạnh nước - giải nhiệt gió 10hp

Liên hệ

TGP-01-005-3

Phân phối

 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ ĐIỆN TIGE

Địa chỉ: C503 đường D33, Làng chuyên gia The Oasis II, Khu dân cư Việt Sing, Khu phố 4, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ ĐIỆN TIGE

Truy cập gian hàng

Mô tả sản phẩm

ĐẶC ĐIỂM CHỦ YẾU:

 

  • Sản phẩm chúng tôi sử dụng máy nén khí với thương hiệu chủ yếu như: Hitachi, Mitsubishi, Daiki; Bơm nước và các bộ phận cốt lõi khác sử dụng thương hiệu Calpeda, Kikawa… cho tính năng tiết kiệm điện và bền bỉ.
  • Bộ ngưng tụ diện tích lớn cùng với quạt tản nhiệt dạng Paddle cho hiệu suất trao đổi nhiệt cao.
  • Bể nước thép không gỉ dạng mở cho phép tẩy rửa bảo trì nhanh chóng và tiện lợi.
  • Ngoài ra, còn được trang bị thêm các hệ thống bảo vệ như: thiết bị bảo vệ quá dòng (tải) bảo vệ cao thấp áp(dòng) bảo vệ quá nhiệt, rơ-le bảo vệ khởi động, bảo vệ mất pha… tiện lợi trong cảnh báo và cập nhật sự cố.

VẤN ĐỀ CẦN CHÚ Ý:

 

  • Công suất làm lạnh dựa trên các tiêu chuẩn sau:
  • Nhiệt độ nước lạnh đầu vào: 12℃
  • Nhiệt độ nước lạnh đầu ra: 7℃
  • Nhiệt độ nước giải nhiệt đầu vào: 30℃
  • Nhiệt độ nước giải nhiệt đầu ra: 35 ℃
  • Nguồn điện: Nguồn điện chính (ba pha) 380V 50HZ/415V 60HZ 3-phase.

PHẠM VI CÔNG VIỆC:

 

  • Nhiệt độ nước giải nhiệt đầu ra: 22℃ đến 37℃
  • Chênh lệch nhiệt độ nước giải nhiệt: 3,5℃ đến 6,5℃
  • Nhiệt độ nước lạnh đầu ra : 5℃ đến 20℃
  • Chênh lệch nhiệt độ nước lạnh đầu ra: 2,5℃ đến 7℃
  • Có thể điều chỉnh theo yêu cầu kĩ thuật của khách hàng.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Model Máy

TG-3FCS

TG-5FCS

TG-7FCS

TG-11FCS

TG-20FCD

TG-23FCD

TG-30FCD

TG-38FCD

TG-46FCD

TG-62FCD

TG-74FCD

Công suất làm lạnh

W

2500

5000

7120

11490

20900

23270

31350

3860

46540

62600

74556

Máy nén

Kw

0.75

1.5

2.3

3.8

6

7.5

9

11.3

15

18.3

22.5

Lưu lượng nước làm lạnh

L/min

17

17

25

40

63

123

137

167

167

178

246

Ống nối nước làm lạnh

mm

DN15

DN15

3组DN15

5组DN15

DN50

DN50

DN50

DN65

DN65

DN65

DN80

Công suất bơm nước

HP

0.5

0.5

0.5

0.5

1

2

2

2

3

3

3

Dung lượng bể nước

L

15

35

45

60

120

160

180

200

250

320

350

Kích thước

L×W×H(mm)

630×480×765

660×550×815

905×630×1130

1000×670×1150

1550×800×1500

1550×800×1500

1650×900×1650

1935×1005×1750

2315×1005×1810

2400×1100×1700

2315×1005×1810

Khối lượng tịnh 

Kg

73

106

165

195

410

450

550

670

780

860

950

Nguồn điện

V/Hz

220V/50HZ

三相380V 50HZ 3-phase

Chất làm lạnh

R134A/R404A/R22/CO2

Bộ tiết lưu


Mao mạch/Van tiết lưu (Capillary/Expansion Valve)

Bộ ngưng tụ

Thiết bị ngưng tụ kiểu tấm bản  (Finned air cooled condenser coil)

Bộ bay hơi

Thiết bị bay hơi ống đồng xoắn&lá nhôm (coil evaparator)