Máy làm lạnh nước - giải nhiệt gió 10hp
Liên hệ
Phân phối
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ ĐIỆN TIGE
Địa chỉ: C503 đường D33, Làng chuyên gia The Oasis II, Khu dân cư Việt Sing, Khu phố 4, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
ĐẶC ĐIỂM CHỦ YẾU:
- Sản phẩm chúng tôi sử dụng máy nén khí với thương hiệu chủ yếu như: Hitachi, Mitsubishi, Daiki; Bơm nước và các bộ phận cốt lõi khác sử dụng thương hiệu Calpeda, Kikawa… cho tính năng tiết kiệm điện và bền bỉ.
- Bộ ngưng tụ diện tích lớn cùng với quạt tản nhiệt dạng Paddle cho hiệu suất trao đổi nhiệt cao.
- Bể nước thép không gỉ dạng mở cho phép tẩy rửa bảo trì nhanh chóng và tiện lợi.
- Ngoài ra, còn được trang bị thêm các hệ thống bảo vệ như: thiết bị bảo vệ quá dòng (tải) bảo vệ cao thấp áp(dòng) bảo vệ quá nhiệt, rơ-le bảo vệ khởi động, bảo vệ mất pha… tiện lợi trong cảnh báo và cập nhật sự cố.
VẤN ĐỀ CẦN CHÚ Ý:
- Công suất làm lạnh dựa trên các tiêu chuẩn sau:
- Nhiệt độ nước lạnh đầu vào: 12℃
- Nhiệt độ nước lạnh đầu ra: 7℃
- Nhiệt độ nước giải nhiệt đầu vào: 30℃
- Nhiệt độ nước giải nhiệt đầu ra: 35 ℃
- Nguồn điện: Nguồn điện chính (ba pha) 380V 50HZ/415V 60HZ 3-phase.
PHẠM VI CÔNG VIỆC:
- Nhiệt độ nước giải nhiệt đầu ra: 22℃ đến 37℃
- Chênh lệch nhiệt độ nước giải nhiệt: 3,5℃ đến 6,5℃
- Nhiệt độ nước lạnh đầu ra : 5℃ đến 20℃
- Chênh lệch nhiệt độ nước lạnh đầu ra: 2,5℃ đến 7℃
- Có thể điều chỉnh theo yêu cầu kĩ thuật của khách hàng.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model Máy |
TG-3FCS |
TG-5FCS |
TG-7FCS |
TG-11FCS |
TG-20FCD |
TG-23FCD |
TG-30FCD |
TG-38FCD |
TG-46FCD |
TG-62FCD |
TG-74FCD |
|
Công suất làm lạnh |
W |
2500 |
5000 |
7120 |
11490 |
20900 |
23270 |
31350 |
3860 |
46540 |
62600 |
74556 |
Máy nén |
Kw |
0.75 |
1.5 |
2.3 |
3.8 |
6 |
7.5 |
9 |
11.3 |
15 |
18.3 |
22.5 |
Lưu lượng nước làm lạnh |
L/min |
17 |
17 |
25 |
40 |
63 |
123 |
137 |
167 |
167 |
178 |
246 |
Ống nối nước làm lạnh |
mm |
DN15 |
DN15 |
3组DN15 |
5组DN15 |
DN50 |
DN50 |
DN50 |
DN65 |
DN65 |
DN65 |
DN80 |
Công suất bơm nước |
HP |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
1 |
2 |
2 |
2 |
3 |
3 |
3 |
Dung lượng bể nước |
L |
15 |
35 |
45 |
60 |
120 |
160 |
180 |
200 |
250 |
320 |
350 |
Kích thước |
L×W×H(mm) |
630×480×765 |
660×550×815 |
905×630×1130 |
1000×670×1150 |
1550×800×1500 |
1550×800×1500 |
1650×900×1650 |
1935×1005×1750 |
2315×1005×1810 |
2400×1100×1700 |
2315×1005×1810 |
Khối lượng tịnh |
Kg |
73 |
106 |
165 |
195 |
410 |
450 |
550 |
670 |
780 |
860 |
950 |
Nguồn điện |
V/Hz |
220V/50HZ |
三相380V 50HZ 3-phase |
|||||||||
Chất làm lạnh |
R134A/R404A/R22/CO2 |
|||||||||||
Bộ tiết lưu |
|
|||||||||||
Bộ ngưng tụ |
Thiết bị ngưng tụ kiểu tấm bản (Finned air cooled condenser coil) |
|||||||||||
Bộ bay hơi |
Thiết bị bay hơi ống đồng xoắn&lá nhôm (coil evaparator) |