Máy điều khiển nhiệt độ khuôn mẫu bằng dầu
Liên hệ
Phân phối
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ ĐIỆN TIGE
Địa chỉ: C503 đường D33, Làng chuyên gia The Oasis II, Khu dân cư Việt Sing, Khu phố 4, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Đặc điểm chủ yếu:
- Máy TIGE điều khiển nhiệt độ khuôn mẫu bằng nước trang bị hệ thống kiểm soát điện tử sử dụng các linh kiện có hiệu suất và chất lượng cao cho máy luôn an toàn và bền bỉ.
- Bộ điều khiển nhiệt độ PID, bộ bảo vệ quá tải CE, Rơ le tự động, van điện từ, bơm nhiệt đều có xuất xứ từ Nhật Bản và Châu Âu.
- Hệ thống van cổng đầu vào và đầu ra làm cho việc sử dụng càng thêm thuận lợi.
- Được tặng thêm bốn dây/ống thép không gỉ bện Teflon PTFE
- Thiết kế đặc thù, tăng nhiệt nhanh, nhiệt độ ổn định, có thể ngăn ngừa chất làm nóng bị biến chất.
- Có van để thay chất làm nóng tiện lợi cho việc sử dụng.
- Thiết bị trao đổi nhiệt dạng xoắn ốc, tạo điều kiện bảo trì tốt nhất, không lo lắng vấn đề rò rỉ.
Hệ thống bảo vệ an toàn:
- Sử dụng thiết bị đóng cắt bảo vệ quá tải nguồn điện.
- Thiết bị bảo vệ và đèn cảnh báo Motor bị đảo ngược chiều
- Thiết bị bảo vệ và đèn cảnh báo thiếu áp lực nước
- Thiết bị bảo vệ và đèn cảnh báo quá nhiệt
- Thiết bị bảo vệ và đèn cảnh báo bơm tuần hoàn quá tải
- Thiết bị bảo vệ và đèn cảnh báo By-pass
- Còi hiệu và đèn cảnh báo bất thường
- Xử lí cách nhiệt và giữ nhiệt
- Đèn chỉ thị cảnh báo bất thường
- Thiết bị lọc bơm dầu
- Cửa thoát dầu ngừa tràn dầu duy trì vệ sinh cho máy.
Bảng thông số kỹ thuật:
Model Máy |
TTO-306T |
TTO-306H |
TTO-608T |
TTO-608H |
TTO-908T |
TTO-908H |
TTO-1219T |
TTO-1219H |
|
Phạm vi nhiệt độ |
~140°C |
~200°C |
~140°C |
~200°C |
~140°C |
~200°C |
~140°C |
~200°C |
|
Cách giải nhiệt |
Giải nhiệt gián tiếp |
Giải nhiệt gián tiếp |
Giải nhiệt gián tiếp |
Giải nhiệt gián tiếp |
Giải nhiệt gián tiếp |
Giải nhiệt gián tiếp |
Giải nhiệt gián tiếp |
Giải nhiệt gián tiếp |
|
Dung lượng làm lạnh |
6L |
6L |
8L |
8L |
8L |
8L |
19L |
19L |
|
Nhiệt điện |
3Kw |
3Kw |
6Kw |
6Kw |
9Kw |
9Kw |
12Kw |
12Kw |
|
Bơm nhiệt |
1/2HP |
1/2HP |
1/2HP |
1/2HP |
1/2HP |
1/2HP |
1HP |
1HP |
|
Lượng đầu ra của bơm (max) |
40L/M |
40L/M |
40L/M |
40L/M |
40L/M |
40L/M |
60L/M |
60L/M |
|
Áp lực bơm (max) |
3.8Kg/cm² |
3.8Kg/cm² |
3.8Kg/cm² |
3.8Kg/cm² |
3.8Kg/cm² |
3.8Kg/cm² |
3.8Kg/cm² |
3.8Kg/cm² |
|
Kích Thước |
460x580x330 |
460x580x330 |
460x580x330 |
460x580x330 |
630x330x630 |
630x330x630 |
630x330x630 |
630x330x630 |
|
Đường ống |
Chất lạnh |
½’’ |
½’’ |
½’’ |
½’’ |
½’’ |
½’’ |
½’’ |
½’’ |
Giải nhiệt |
½’’ |
½’’ |
½’’ |
½’’ |
½’’ |
½’’ |
½’’ |
½’’ |
|
Trọng Lượng |
43Kg |
45Kg |
53Kg |
56Kg |
55Kg |
58Kg |
86Kg |
86Kg |